赫鲁晓夫 hè lǔ xiǎo fū
volume volume

Từ hán việt: 【hách lỗ hiểu phu】

Đọc nhanh: 赫鲁晓夫 (hách lỗ hiểu phu). Ý nghĩa là: Nikita Khrushchev (1894-1971), Tổng thư ký Đảng Cộng sản Liên Xô 1953-1964.

Ý Nghĩa của "赫鲁晓夫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

赫鲁晓夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nikita Khrushchev (1894-1971), Tổng thư ký Đảng Cộng sản Liên Xô 1953-1964

Nikita Khrushchev (1894-1971), secretary-general of Soviet Communist Party 1953-1964

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赫鲁晓夫

  • volume volume

    - 丈夫 zhàngfū

    - Khí phách đàn ông

  • volume volume

    - 齐国 qíguó 大军 dàjūn 进攻 jìngōng 鲁国 lǔguó

    - nước Tề tấn công nước Lỗ.

  • volume volume

    - 一幅 yīfú 鲁迅 lǔxùn 先生 xiānsheng de 画像 huàxiàng

    - bức chân dung Lỗ Tấn.

  • volume volume

    - 丈夫 zhàngfū gěi 妻子 qīzǐ 温馨 wēnxīn de 礼物 lǐwù

    - Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.

  • volume volume

    - 丈夫 zhàngfū 去世 qùshì hòu 一直 yìzhí 寡居 guǎjū

    - Sau khi ở góa, cô ấy luôn ở góa.

  • volume volume

    - 丈夫 zhàngfū de 质疑 zhìyí ràng 感到 gǎndào 丈夫 zhàngfū 已经 yǐjīng 不爱 bùài le

    - Sự tra hỏi của chồng khiến cô cảm thấy anh không còn yêu mình nữa.

  • volume volume

    - 丈夫 zhàngfū de 简历 jiǎnlì 没有 méiyǒu 任何 rènhé 受过 shòuguò 语言 yǔyán 训练 xùnliàn de 记录 jìlù

    - Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.

  • volume volume

    - 这篇 zhèpiān 家喻户晓 jiāyùhùxiǎo de 文章 wénzhāng shì 鲁迅 lǔxùn xiě de

    - Bài văn nổi tiếng ai ai cũng biết này được viết bởi Lỗ Tấn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Fū , Fú
    • Âm hán việt: Phu , Phù
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:QO (手人)
    • Bảng mã:U+592B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Hiểu
    • Nét bút:丨フ一一一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:APHU (日心竹山)
    • Bảng mã:U+6653
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Xích 赤 (+7 nét)
    • Pinyin: Hè , Shì , Xì
    • Âm hán việt: Hách
    • Nét bút:一丨一ノ丨ノ丶一丨一ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GCGLC (土金土中金)
    • Bảng mã:U+8D6B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lỗ
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NWMA (弓田一日)
    • Bảng mã:U+9C81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao