Đọc nhanh: 赫鲁雪夫 (hách lỗ tuyết phu). Ý nghĩa là: xem 赫魯曉夫 | 赫鲁晓夫.
赫鲁雪夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 赫魯曉夫 | 赫鲁晓夫
see 赫魯曉夫|赫鲁晓夫 [Hè lǔ xiǎo fu]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赫鲁雪夫
- 丈夫 气
- Khí phách đàn ông
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 一对 夫妻
- Một cặp vợ chồng.
- 丈夫 下班 按时 回家
- Chồng tôi đi làm về đúng giờ.
- 一阵 工夫 没 了 耐心
- Trong một khoảng thời gian đã mất sự kiên nhẫn.
- 丈夫 去世 后 , 她 一直 寡居
- Sau khi ở góa, cô ấy luôn ở góa.
- 丈夫 的 质疑 让 她 感到 丈夫 已经 不爱 她 了
- Sự tra hỏi của chồng khiến cô cảm thấy anh không còn yêu mình nữa.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
赫›
雪›
鲁›