Đọc nhanh: 赫图阿拉 (hách đồ a lạp). Ý nghĩa là: Hetu Ala (Manchu: Yellow Rock), thủ đô của Nurhaci trong trận Sarhu năm 1619.
赫图阿拉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hetu Ala (Manchu: Yellow Rock), thủ đô của Nurhaci trong trận Sarhu năm 1619
Hetu Ala (Manchu: Yellow Rock), Nurhaci's capital at the 1619 Battle of Sarhu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赫图阿拉
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
拉›
赫›
阿›