Đọc nhanh: 阿丽亚娜 (a lệ á na). Ý nghĩa là: Ariane (tên), Xe phóng vào không gian châu Âu Ariane.
阿丽亚娜 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Ariane (tên)
Ariane (name)
✪ 2. Xe phóng vào không gian châu Âu Ariane
Ariane European space launch vehicle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿丽亚娜
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 山 阿 壮丽
- Núi non hùng vĩ.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 他 在 佐治亚州 找到 了 莎娜
- Anh ta tìm thấy Shana ở Georgia.
- 是 玛丽 安娜 要 继承 属于 她 自己 的 文化遗产
- Đây là câu chuyện về Mariana nắm lấy di sản văn hóa của cô ấy.
- 帕特 丽夏 和 米莱 娜 在 哪
- Patricia và Milena đâu?
- 你 是不是 要招 一个 叫 玛丽亚 · 门罗 的
- Bạn có đưa ra lời đề nghị với Maria Monroe không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
亚›
娜›
阿›