Đọc nhanh: 赤土 (xích thổ). Ý nghĩa là: đất nung; sành, đất đỏ.
赤土 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đất nung; sành
焙烧过的粘土
✪ 2. đất đỏ
红色的土壤, 在中国主要分布在长江以南和台湾地区铁铝含量高, 酸性强, 养分少
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤土
- 他 一直 深深 恋 故土
- Anh ấy luôn lưu luyến sâu đậm quê hương mình.
- 今天 熬 了 些 土豆
- Hôm nay nấu một ít khoai tây.
- 人 离不开 土地 , 犹之乎 鱼 离不开 水
- con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.
- 买卖 烟土 是 犯法
- Mua bán thuốc phiện là phạm pháp.
- 他 买 了 一片 土地
- Anh ấy đã mua một mảnh đất.
- 他 一 失足 从 土坡 上 滑 了 下来
- anh ấy trượt chân lăn từ trên đồi xuống.
- 他们 争论 得 面红耳赤
- Họ tranh luận tới mặt đỏ tía tai.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
赤›