Đọc nhanh: 赛点 (tái điểm). Ý nghĩa là: điểm phù hợp (quần vợt, v.v.). Ví dụ : - 足球大赛点滴 những việc vặt trong thi đấu bóng đá.
赛点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điểm phù hợp (quần vợt, v.v.)
match point (tennis etc)
- 足球大赛 点滴
- những việc vặt trong thi đấu bóng đá.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赛点
- 比赛 肇于 八点
- Trận đấu bắt đầu lúc tám giờ.
- 你 可以 接近 赛 百味 找出 点 丑闻
- Bạn có thể đến gần Subway và tìm ra vết bẩn trên người anh ta.
- 比赛 的 起点 在 这里
- Điểm bắt đầu của cuộc thi ở đây.
- 他们 差点儿 没 参加 比赛
- Họ suýt nữa thì không tham gia cuộc thi.
- 足球大赛 点滴
- những việc vặt trong thi đấu bóng đá.
- 比赛 的 激烈 程度 达到 了 顶点
- Mức độ kịch liệt của trận đấu đã lên đến đỉnh điểm.
- 那条 红色 的 赛船 第一个 冲过 了 终点线
- Thuyền đua màu đỏ cán đích đầu tiên.
- 门球 竞赛 的 主要 特点 是 顺序 性 和 周期性 规律
- Các tính năng chính của cuộc thi bóng chuyền là thứ tự và định kỳ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
赛›