Đọc nhanh: 资本投资 (tư bổn đầu tư). Ý nghĩa là: Ðầu tư vốn.
资本投资 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ðầu tư vốn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 资本投资
- 追加 基本建设 投资
- tăng thêm vốn xây dựng cơ bản.
- 本钱 不足 , 投资 风险 很大
- Năng lực không đủ, rủi ro đầu tư rất lớn.
- 小 本钱 的 投资 风险 较 低
- Đầu tư với số vốn nhỏ có rủi ro thấp hơn.
- 他 投资 的 公司 倒闭 了
- Công ty mà anh ấy đầu tư đã phá sản.
- 他 对 资本 的 精明 投放 已 使 他 的 生活 发生巨变
- Sự đầu tư thông minh vào vốn của anh ấy đã làm thay đổi đáng kể cuộc sống của anh ấy.
- 购入 股票 的 总成本 应 借记 投资 账户
- Tổng chi phí mua cổ phiếu phải được ghi nợ vào tài khoản đầu tư.
- 他们 投资 于 环保 企业
- Họ rót vốn vào công ty bảo vệ môi trường.
- 他们 的 投资 导致 了 亏损
- Đầu tư của họ dẫn đến thua lỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
投›
本›
资›