赀郎 zī láng
volume volume

Từ hán việt: 【ti lang】

Đọc nhanh: 赀郎 (ti lang). Ý nghĩa là: ai đó người mua một bài đăng công khai.

Ý Nghĩa của "赀郎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

赀郎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ai đó người mua một bài đăng công khai

sb who purchases a public post

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赀郎

  • volume volume

    - 郎中 lángzhōng 负责 fùzé 宫廷 gōngtíng zhōng de 事务 shìwù

    - Lang trung phụ trách công chuyện trong cung đình.

  • volume volume

    - shì shuō 拳击 quánjī 比赛 bǐsài de 钟铃 zhōnglíng 女郎 nǚláng

    - Ý tôi là cô gái võ đài trong trận đấu quyền anh.

  • volume volume

    - 屎壳郎 shǐkélàng hěn chòu

    - Bọ hung rất hôi.

  • volume volume

    - hěn 屎壳郎 shǐkélàng

    - Tôi rất sợ bọ hung.

  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng láng

    - Tôi họ Lang.

  • volume volume

    - de 郎会 lánghuì 早日 zǎorì 归来 guīlái

    - Chồng cô ấy sẽ sớm ngày trở về.

  • volume volume

    - 侍郎 shìláng zài 古代 gǔdài shì 重要 zhòngyào 官职 guānzhí

    - Thị lang là chức quan quan trọng trong thời cổ đại.

  • volume volume

    - 工程浩大 gōngchénghàodà 所费不赀 suǒfèibùzī

    - công trình đồ sộ, tốn kém vô cùng

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ti , Ty
    • Nét bút:丨一丨一ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YPBO (卜心月人)
    • Bảng mã:U+8D40
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+6 nét)
    • Pinyin: Láng , Làng
    • Âm hán việt: Lang
    • Nét bút:丶フ一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IINL (戈戈弓中)
    • Bảng mã:U+90CE
    • Tần suất sử dụng:Cao