Đọc nhanh: 贺年片 (hạ niên phiến). Ý nghĩa là: thiệp chúc tết; thiệp chúc mừng năm mới; thiếp chúc tết.
贺年片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiệp chúc tết; thiệp chúc mừng năm mới; thiếp chúc tết
表示祝贺新年而赠送的卡片
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贺年片
- 贺年片
- thiệp chúc mừng năm mới
- 年历卡 片
- lịch bưu ảnh; lịch bướm.
- 这部 影片 拟 于 九月 开镜 , 年底 停机
- Bộ phim này định tháng 9 bấm máy, cuối năm thì kết thúc.
- 他 有 人类 所知 的 所有 年份 的 古董 唱片
- Người có mọi kỷ lục Vintage duy nhất được biết đến với con người.
- 这部 影片 由 去年初 开拍 , 直至 今年底 才 停机
- Bộ phim này bắt đầu quay từ đầu năm ngoái, cho đến cuối năm nay mới hoàn thành.
- 2021 年 漫威 电影 宇宙 影片 很多 , 值得一看
- Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem
- 2021 年 漫威 电影 宇宙 影片 很多 , 值得一看
- Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem
- 这张 图片 使 我 联想 到 童年
- Bức ảnh này làm tôi liên tưởng đến hồi bé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
年›
片›
贺›