Đọc nhanh: 贺年卡 (hạ niên ca). Ý nghĩa là: Thiệp chúc mừng năm mới.
贺年卡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiệp chúc mừng năm mới
贺年卡:汉语词语
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贺年卡
- 贺年片
- thiệp chúc mừng năm mới
- 年历卡 片
- lịch bưu ảnh; lịch bướm.
- 我 买 了 一张 漂亮 的 贺卡
- Tôi đã mua một tấm thiệp chúc mừng đẹp.
- 她 写 了 一张 婚礼 贺卡
- Cô ấy đã viết một tấm thiệp chúc mừng đám cưới.
- 他 收到 了 很多 节日 贺卡
- Anh ấy nhận được rất nhiều thiệp chúc mừng ngày lễ.
- 他 收到 了 三张 生日 贺卡
- Anh ấy đã nhận được ba tấm thiệp sinh nhật.
- 我 买 了 两张 贺卡 送给 朋友
- Tôi đã mua hai tấm thiệp để tặng bạn.
- 他 年纪 已 老大不小 , 猶 童心未泯 , 喜欢 看 卡通 和 漫画
- Anh ấy tuổi tác cũng không nhỏ nữa, mà vẫn chưa hết tính trẻ con, vẫn thích xem hoạt hình và đọc truyện tranh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
年›
贺›