贺年卡 hènián kǎ
volume volume

Từ hán việt: 【hạ niên ca】

Đọc nhanh: 贺年卡 (hạ niên ca). Ý nghĩa là: Thiệp chúc mừng năm mới.

Ý Nghĩa của "贺年卡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

贺年卡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thiệp chúc mừng năm mới

贺年卡:汉语词语

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贺年卡

  • volume volume

    - 贺年片 hèniánpiàn

    - thiệp chúc mừng năm mới

  • volume volume

    - 年历卡 niánlìkǎ piàn

    - lịch bưu ảnh; lịch bướm.

  • volume volume

    - mǎi le 一张 yīzhāng 漂亮 piàoliàng de 贺卡 hèkǎ

    - Tôi đã mua một tấm thiệp chúc mừng đẹp.

  • volume volume

    - xiě le 一张 yīzhāng 婚礼 hūnlǐ 贺卡 hèkǎ

    - Cô ấy đã viết một tấm thiệp chúc mừng đám cưới.

  • volume volume

    - 收到 shōudào le 很多 hěnduō 节日 jiérì 贺卡 hèkǎ

    - Anh ấy nhận được rất nhiều thiệp chúc mừng ngày lễ.

  • volume volume

    - 收到 shōudào le 三张 sānzhāng 生日 shēngrì 贺卡 hèkǎ

    - Anh ấy đã nhận được ba tấm thiệp sinh nhật.

  • volume volume

    - mǎi le 两张 liǎngzhāng 贺卡 hèkǎ 送给 sònggěi 朋友 péngyou

    - Tôi đã mua hai tấm thiệp để tặng bạn.

  • volume volume

    - 年纪 niánjì 老大不小 lǎodàbùxiǎo yóu 童心未泯 tóngxīnwèimǐn 喜欢 xǐhuan kàn 卡通 kǎtōng 漫画 mànhuà

    - Anh ấy tuổi tác cũng không nhỏ nữa, mà vẫn chưa hết tính trẻ con, vẫn thích xem hoạt hình và đọc truyện tranh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+3 nét)
    • Pinyin: Kǎ , Qiǎ
    • Âm hán việt: Ca , Khải , , Tạp
    • Nét bút:丨一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YMY (卜一卜)
    • Bảng mã:U+5361
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Can 干 (+3 nét)
    • Pinyin: Nián
    • Âm hán việt: Niên
    • Nét bút:ノ一一丨一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OQ (人手)
    • Bảng mã:U+5E74
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hạ
    • Nét bút:フノ丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KRBO (大口月人)
    • Bảng mã:U+8D3A
    • Tần suất sử dụng:Cao