贺兰山岩鹨 hèlánshān shí liù
volume volume

Từ hán việt: 【hạ lan sơn nham _】

Đọc nhanh: 贺兰山岩鹨 (hạ lan sơn nham _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) giọng Mông Cổ (Prunella koslowi).

Ý Nghĩa của "贺兰山岩鹨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

贺兰山岩鹨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) giọng Mông Cổ (Prunella koslowi)

(bird species of China) Mongolian accentor (Prunella koslowi)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贺兰山岩鹨

  • volume volume

    - 火山 huǒshān 滋出 zīchū 岩浆 yánjiāng

    - Núi lửa phun ra dung nham.

  • volume volume

    - 山上 shānshàng de 岩石 yánshí 非常 fēicháng 坚硬 jiānyìng

    - Nham thạch trên núi rất cứng.

  • volume volume

    - 山岩 shānyán 庇佑 bìyòu xiǎo 村落 cūnluò

    - Núi đá che chở ngôi làng nhỏ.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 山高 shāngāo ér dǒu 形成 xíngchéng 一道 yīdào 岩石 yánshí 屏障 píngzhàng

    - Núi này cao và dốc, tạo thành một hàng rào đá.

  • volume volume

    - zài 兰色 lánsè 天空 tiānkōng de 耀眼 yàoyǎn 背景 bèijǐng 衬托 chèntuō xià kàn 山峰 shānfēng dǐng shì 灰色 huīsè de

    - Nhìn từ nền trời màu lam lấp lánh, đỉnh núi trở nên màu xám.

  • volume volume

    - 山上 shānshàng yǒu 很多 hěnduō 岩石 yánshí

    - Trên núi có rất nhiều nham thạch.

  • volume volume

    - 山顶 shāndǐng shàng yǒu 一块 yīkuài 兀岩 wùyán

    - Trên đỉnh núi có một khối đá nhô cao.

  • volume volume

    - 我见 wǒjiàn guò 火山 huǒshān 喷发 pēnfā chū de 熔岩流 róngyánliú

    - Tôi đã từng thấy dòng dung nham phun trào từ núi lửa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bát 八 (+3 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt: Lan
    • Nét bút:丶ノ一一一
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:TMM (廿一一)
    • Bảng mã:U+5170
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+5 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Nham
    • Nét bút:丨フ丨一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UMR (山一口)
    • Bảng mã:U+5CA9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hạ
    • Nét bút:フノ丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KRBO (大口月人)
    • Bảng mã:U+8D3A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+11 nét)
    • Pinyin: Liù
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶一フ丶一ノ丶ノノノノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SHPYM (尸竹心卜一)
    • Bảng mã:U+9E68
    • Tần suất sử dụng:Thấp