Đọc nhanh: 费县 (phí huyện). Ý nghĩa là: Quận Feixian ở Lâm Ấp 臨沂 | 临沂 , Sơn Đông.
✪ 1. Quận Feixian ở Lâm Ấp 臨沂 | 临沂 , Sơn Đông
Feixian county in Linyi 臨沂|临沂 [Lin2 yí], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 费县
- 丧葬费
- mai táng phí.
- 不费吹灰之力
- không tốn mảy may sức lực.
- 不要 浪费 你 的 聪明才智
- Đừng lãng phí trí thông minh của bạn.
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 为 消费者 着想 , 是 产品设计 的 立脚点
- tính đến yếu tố người tiêu dùng chính là cơ sở của việc thiết kế sản phẩm.
- 中介费 通常 由 买方 支付
- Phí môi giới thường do người mua thanh toán.
- 高峰 时间 打车 可能 会 加收 服务费
- Đi taxi vào giờ cao điểm có thể bị phụ phí dịch vụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
费›