费县 fèi xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【phí huyện】

Đọc nhanh: 费县 (phí huyện). Ý nghĩa là: Quận Feixian ở Lâm Ấp 臨沂 | 临沂 , Sơn Đông.

Ý Nghĩa của "费县" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Feixian ở Lâm Ấp 臨沂 | 临沂 , Sơn Đông

Feixian county in Linyi 臨沂|临沂 [Lin2 yí], Shandong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 费县

  • volume volume

    - 丧葬费 sāngzàngfèi

    - mai táng phí.

  • volume volume

    - 不费吹灰之力 bùfèichuīhuīzhīlì

    - không tốn mảy may sức lực.

  • volume volume

    - 不要 búyào 浪费 làngfèi de 聪明才智 cōngmingcáizhì

    - Đừng lãng phí trí thông minh của bạn.

  • volume volume

    - 不信 bùxìn wèn 玻色子 bōsèzǐ gēn 费米子 fèimǐzǐ de 差异 chāyì

    - Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.

  • volume volume

    - 两县 liǎngxiàn 交界 jiāojiè de 地方 dìfāng 横亘 hénggèn zhe 几座 jǐzuò 山岭 shānlǐng

    - nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.

  • volume volume

    - wèi 消费者 xiāofèizhě 着想 zhuóxiǎng shì 产品设计 chǎnpǐnshèjì de 立脚点 lìjiǎodiǎn

    - tính đến yếu tố người tiêu dùng chính là cơ sở của việc thiết kế sản phẩm.

  • volume volume

    - 中介费 zhōngjièfèi 通常 tōngcháng yóu 买方 mǎifāng 支付 zhīfù

    - Phí môi giới thường do người mua thanh toán.

  • - 高峰 gāofēng 时间 shíjiān 打车 dǎchē 可能 kěnéng huì 加收 jiāshōu 服务费 fúwùfèi

    - Đi taxi vào giờ cao điểm có thể bị phụ phí dịch vụ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Fèi
    • Âm hán việt: , Bỉ , Phí
    • Nét bút:フ一フノ丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNBO (中弓月人)
    • Bảng mã:U+8D39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao