Đọc nhanh: 贷学金 (thắc học kim). Ý nghĩa là: cho vay sinh viên.
贷学金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cho vay sinh viên
student loan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贷学金
- 他 不得 奖学金
- Anh ấy không nhận được học bổng.
- 他告 获得 了 奖学金
- Anh ấy thông báo đã nhận được học bổng.
- 办学 需要 充足 的 资金
- Mở trường cần có nguồn vốn đủ.
- 他 又 拿到 奖学金 了 , 真棒
- Anh ấy lại giành được học bổng, giỏi quá đi!
- 助学 贷款 的 人 打电话 来
- Sinh viên cho vay người ta gọi.
- 他 的 成绩 很 好 , 每个 学期 都 得到 一笔 奖金
- thành tích học tập của anh ấy rất tốt nên học kì nào anh ấy cũng giành được học bổng
- 出国 留学 不是 为了 镀金
- đi du học nước ngoài không phải là lấy tiếng.
- 她 获得 奖学金 後 受到 极大 的 鼓舞
- Sau khi nhận được học bổng, cô ấy cảm thấy rất động viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
贷›
金›