Đọc nhanh: 贷列 (thắc liệt). Ý nghĩa là: ghi có.
贷列 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ghi có
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贷列
- 马列主义 经典著作
- tác phẩm kinh điển chủ nghĩa Mác-Lênin.
- 主 命令 摩西 告诉 以色列 人
- Đức Chúa Trời truyền cho Môi-se nói với dân Y-sơ-ra-ên
- 中期贷款
- cho vay trung hạn.
- 书本 齿列 在 书桌上
- Sách đặt cạnh nhau trên bàn học.
- 亭台楼阁 , 罗列 山上
- đỉnh đài, lầu các la liệt trên núi.
- 中国 人 重视 亲属关系 和 辈分 排列
- Người Trung quốc rất coi trọng quan hệ thân thuộc và vai vế thứ bậc
- 五个 壶 整齐 地 排列
- Năm cái ấm xếp ngay ngắn.
- 下列 事项 需要 认真对待
- Các vấn đề dưới đây cần được xem xét nghiêm túc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
贷›