Đọc nhanh: 贵港 (quý cảng). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Guigang ở Quảng Tây.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Guigang ở Quảng Tây
Guigang prefecture-level city in Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贵港
- 云贵高原
- cao nguyên Vân Quý
- 丝绸 制品 很 昂贵
- Sản phẩm được làm từ tơ tằm rất đắt.
- 不管 贵 还是 不 贵 , 她 都 要 买
- Cho dù đắt hay không, cô ấy đều muốn mua.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 二人 谈 得 入港
- hai người nói chuyện rất hợp nhau.
- 也 可以 搞 一个 贵宾 预览
- Có thể có một bản xem trước VIP
- 东西 太贵 , 索性 不买 了
- Đồ đắt quá, thôi thì không mua nữa.
- 两船 相撞 之後都 挣扎 著 驶进 海港
- Sau khi hai tàu đâm nhau, cả hai đều vật lộn để tiến vào cảng biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
港›
贵›