Đọc nhanh: 贴心贴肺 (thiếp tâm thiếp phế). Ý nghĩa là: ân cần và quan tâm, thân mật, rất gần.
贴心贴肺 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. ân cần và quan tâm
considerate and caring
✪ 2. thân mật
intimate
✪ 3. rất gần
very close
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贴心贴肺
- 她 的 建议 很 贴心
- Lời khuyên của cô ấy rất chu đáo.
- 找 贴近 的 人 说 说心里话
- tìm người thân thiết tâm sự.
- 我 不 小心 粘贴 错 了 数据
- Tôi vô tình đã dán sai dữ liệu.
- 听 音乐 心中 熨贴 舒畅
- Nghe nhạc làm lòng tôi thư thái.
- 她 的 照顾 十分 贴心
- Sự chăm sóc của cô ấy rất chu đáo.
- 她 总是 对 我 说 贴心话
- Cô ấy luôn nói với tôi những lời thân thiết.
- 她 对 家人 的 关心 非常 体贴
- Cô ấy đối với người nhà rất ân cần.
- 她 是 我 最 贴心 的 朋友
- Cô ấy là người bạn thân nhất của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
肺›
贴›