贵古贱今 guì gǔ jiàn jīn
volume volume

Từ hán việt: 【quý cổ tiện kim】

Đọc nhanh: 贵古贱今 (quý cổ tiện kim). Ý nghĩa là: tôn kính quá khứ và coi thường hiện tại (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "贵古贱今" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

贵古贱今 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tôn kính quá khứ và coi thường hiện tại (thành ngữ)

to revere the past and despise the present (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贵古贱今

  • volume volume

    - 亘古 gèngǔ 至今 zhìjīn ( 从古到今 cónggǔdàojīn )

    - từ cổ chí kim

  • volume volume

    - 其中 qízhōng zuì 贵重 guìzhòng de shì 一棵 yīkē 古老 gǔlǎo de bái 栎树 lìshù

    - Loại gỗ giá trị nhất của nó đến từ một cây sồi trắng già

  • volume volume

    - 今日 jīnrì 古装 gǔzhuāng 电视剧 diànshìjù 排行榜 páihángbǎng

    - Bảng xếp hạng loạt phim truyền hình về cổ trang hôm nay

  • volume volume

    - 厚今薄古 hòujīnbógǔ

    - Xem trọng nay, coi nhẹ xưa

  • volume volume

    - 他常以 tāchángyǐ 古例 gǔlì 今来 jīnlái 教导 jiàodǎo 我们 wǒmen

    - Anh ấy thường lấy ví dụ cổ xưa cho hiện tại để dạy chúng ta.

  • volume volume

    - 记得 jìde 许多 xǔduō 古往今来 gǔwǎngjīnlái de 故事 gùshì

    - anh ấy nhớ rất nhiều việc từ xưa đến nay.

  • volume volume

    - 古今 gǔjīn 罕有 hǎnyǒu

    - cổ kim hiếm có; xưa nay ít có.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 水果 shuǐguǒ hěn guì

    - Trái cây năm nay rất đắt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Jīn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶丶フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OIN (人戈弓)
    • Bảng mã:U+4ECA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JR (十口)
    • Bảng mã:U+53E4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Tiện
    • Nét bút:丨フノ丶一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XBOIJ (重月人戈十)
    • Bảng mã:U+8D31
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Guì
    • Âm hán việt: Quý
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMBO (中一月人)
    • Bảng mã:U+8D35
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa