Đọc nhanh: 货机 (hoá cơ). Ý nghĩa là: vận tải cơ; máy bay chuyên chở hàng hoá. Ví dụ : - 在大厅里有个自动售货机 Có một máy bán hàng tự động ở sảnh đợi.. - 自动售货机还是坏的 Máy bán hàng tự động vẫn không hoạt động.. - 你自动售货机里的那种 Từ máy bán hàng tự động của bạn.
货机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vận tải cơ; máy bay chuyên chở hàng hoá
主要用来载运货物的飞机
- 在 大厅 里 有 个 自动售货机
- Có một máy bán hàng tự động ở sảnh đợi.
- 自动售货机 还是 坏 的
- Máy bán hàng tự động vẫn không hoạt động.
- 你 自动售货机 里 的 那种
- Từ máy bán hàng tự động của bạn.
- 那 是 台 新 的 自动售货机
- Đó là một máy bán hàng tự động mới.
- 他 拿 把 餐勺 就 能 撬开 自动售货机
- Anh ta đã đột nhập vào một máy bán hàng tự động với một cái cọc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货机
- 机车 带动 货车
- đầu máy kéo đoàn tàu hàng.
- 司机 已经 卸完 货 了
- Tài xế đã dỡ hàng xong rồi.
- 自动售货机 还是 坏 的
- Máy bán hàng tự động vẫn không hoạt động.
- 你 自动售货机 里 的 那种
- Từ máy bán hàng tự động của bạn.
- 在 大厅 里 有 个 自动售货机
- Có một máy bán hàng tự động ở sảnh đợi.
- 货架 上 陈列 着 各种 牌号 的 照相机
- Nhiều loại máy ảnh được đặt trên kệ.
- 货物 船舶 、 飞机 或 其它 交通工具 运载 的 货物
- Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.
- 他 拿 把 餐勺 就 能 撬开 自动售货机
- Anh ta đã đột nhập vào một máy bán hàng tự động với một cái cọc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
货›