Đọc nhanh: 账簿 (trướng bạ). Ý nghĩa là: sổ sách; sổ kế toán.
账簿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sổ sách; sổ kế toán
记载货币、货物出入事项的本子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 账簿
- 陈年老账
- nợ cũ lâu năm.
- 这是 公司 的 账簿
- Đây là sổ kế toán của công ty.
- 他 的 账户 有 一笔 金额
- Có một số tiền trong tài khoản của anh ấy.
- 他 欠 了 很多 账
- Anh ta nợ rất nhiều.
- 他 把 钱 传进 账户
- Anh ấy chuyển tiền vào tài khoản.
- 他 有 一堆 烂账 要 处理
- Anh ấy có một đống nợ xấu phải xử lý.
- 他们 已经 清账 了
- Họ đã hoàn tất sổ sách.
- 他 收到 了 借记 报单 , 提醒 他 及时 支付 账单
- Anh ấy đã nhận được giấy báo nợ, nhắc nhở anh ấy thanh toán hóa đơn kịp thời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
簿›
账›