账单地址 zhàngdān dìzhǐ
volume volume

Từ hán việt: 【trướng đơn địa chỉ】

Đọc nhanh: 账单地址 (trướng đơn địa chỉ). Ý nghĩa là: địa chỉ thanh toán.

Ý Nghĩa của "账单地址" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

账单地址 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. địa chỉ thanh toán

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 账单地址

  • volume volume

    - 简单 jiǎndān shuō ba 别净 biéjìng 绕脖子 ràobózi

    - anh nói đơn giản thôi, đừng vòng vo nữa.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 疑惑 yíhuò 看着 kànzhe 账单 zhàngdān

    - Mẹ nhìn hoá đơn với vẻ nghi ngờ.

  • volume volume

    - 请留下 qǐngliúxià 单位 dānwèi de 地址 dìzhǐ

    - Xin hãy để lại địa chỉ cơ quan của bạn.

  • volume volume

    - gěi de 地址 dìzhǐ 好像 hǎoxiàng cuò le

    - Địa chỉ mà anh ấy cho tôi hình như sai rồi.

  • volume volume

    - 快递 kuàidì 单上 dānshàng de 地址 dìzhǐ 写错 xiěcuò le

    - Địa chỉ trên kiện hàng chuyển phát nhanh viết sai rồi.

  • volume volume

    - 临走前 línzǒuqián gěi liú le 地址 dìzhǐ

    - Trước khi đi, cô ấy đã để lại địa chỉ cho tôi.

  • volume volume

    - 通过 tōngguò 账号 zhànghào dào le 一个 yígè 电邮 diànyóu 地址 dìzhǐ

    - Tài khoản theo dõi trở lại địa chỉ email

  • volume volume

    - 简单 jiǎndān 回答 huídá le 问题 wèntí

    - Anh trả lời câu hỏi một cách đơn giản.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:一丨一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYLM (土卜中一)
    • Bảng mã:U+5740
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trướng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOPO (月人心人)
    • Bảng mã:U+8D26
    • Tần suất sử dụng:Cao