Đọc nhanh: 账单地址 (trướng đơn địa chỉ). Ý nghĩa là: địa chỉ thanh toán.
账单地址 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. địa chỉ thanh toán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 账单地址
- 你 简单 地 说 吧 , 别净 绕脖子
- anh nói đơn giản thôi, đừng vòng vo nữa.
- 妈妈 疑惑 地 看着 账单
- Mẹ nhìn hoá đơn với vẻ nghi ngờ.
- 请留下 你 单位 的 地址
- Xin hãy để lại địa chỉ cơ quan của bạn.
- 他 给 我 的 地址 好像 错 了
- Địa chỉ mà anh ấy cho tôi hình như sai rồi.
- 快递 单上 的 地址 写错 了
- Địa chỉ trên kiện hàng chuyển phát nhanh viết sai rồi.
- 临走前 , 她 给 我 留 了 地址
- Trước khi đi, cô ấy đã để lại địa chỉ cho tôi.
- 通过 账号 摸 到 了 一个 电邮 地址
- Tài khoản theo dõi trở lại địa chỉ email
- 他 简单 地 回答 了 问题
- Anh trả lời câu hỏi một cách đơn giản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
地›
址›
账›