Đọc nhanh: 货代 (hoá đại). Ý nghĩa là: Người giao nhận.
货代 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người giao nhận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货代
- 上 等 货色
- hàng cao cấp; hàng thượng hạng.
- 本 公司 主营 为 人 代购 货物 、 运送 货物 !
- Hoạt động kinh doanh chính của công ty chúng tôi là mua hàng hộ và giao hàng cho người dân!
- 你 要 用 我们 公司 的 货运 代理商 吗 ?
- Bạn có muốn sử dụng dịch vụ giao nhận vận tải của công ty chúng tôi không?
- 古代人 用泉 作为 货币
- Người xưa dùng tuyền làm tiền tệ.
- 一代 英才
- một thế hệ anh tài
- 原油 已经 取代 咖啡 成为 我们 的 主要 出口 货物
- Dầu thô đã thay thế cà phê trở thành hàng hóa xuất khẩu chính của chúng ta.
- 上天 派 她 来 抚平 我 孩提时代 的 创伤
- Cô ấy đã được gửi đến tôi để chữa lành đứa con gái nhỏ bên trong của tôi.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
货›