Đọc nhanh: 贤母 (hiền mẫu). Ý nghĩa là: hiền mẫu.
贤母 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiền mẫu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贤母
- 人生 难免 有贤苦
- Đời người khó tránh được gian khổ.
- 亲生父母
- cha mẹ đẻ
- 人们 皆 贤 他 的 善良
- Mọi người đều khen ngợi sự tốt bụng của anh ấy.
- 什么 是 声母 和 韵母 ?
- Thanh mẫu và vận mẫu là gì?
- 乍一看 , 这 母女俩 像 姐妹俩
- Thoạt nhìn qua, 2 mẹ con như 2 chị em vậy.
- 什么 鬼 又 不是 我们 再生父母 关 我 屁事
- Cái quỷ gì vậy, cũng đâu phải là ân nhân cứu mạng của chúng ta, liên quan gì đến tôi.
- 鸭母 捻 是 广东 潮汕地区 的 一种 特色小吃
- Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
- 她 希望 自己 将来 是 一位 贤妻良母
- Cô hy vọng mình sẽ là một người vợ, người mẹ tốt trong tương lai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
母›
贤›