Đọc nhanh: 财政基金 (tài chính cơ kim). Ý nghĩa là: Ngân sách (quỹ) tài chính.
财政基金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngân sách (quỹ) tài chính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 财政基金
- 任职 财政部
- đảm nhiệm bộ phận tài chánh.
- 他们 设立 了 一个 基金
- Họ đã thành lập một quỹ.
- HenryMoffet 避险 基金 有限公司
- Henry Moffet thành lập quỹ đầu cơ.
- 人们 期望 财政 大臣 公布 在 本 年度预算 中 削减 税收
- Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.
- 他 去 财政部 人事司
- Anh ấy đến vụ nhân sự Bộ Tài chính.
- 他 让 我 去 财政 小组 委员会 工作
- Anh ấy yêu cầu tôi phục vụ trong tiểu ban tài chính.
- 财政管理 对 资金 、 银行业 、 投资 和 信贷 的 管理
- Quản lý tài chính là việc quản lý vốn, ngân hàng, đầu tư và tín dụng.
- 他们 创办 了 一个 慈善 基金会
- Họ sáng lập một quỹ từ thiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
政›
财›
金›