Đọc nhanh: 贡物 (cống vật). Ý nghĩa là: cống vật.
贡物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cống vật
tribute
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贡物
- 属国 按时 向 朝廷 贡物
- Chư hầu nộp cống vật lên triều đình đúng hạn.
- 他 向 朝廷 贡了 一些 物品
- Anh ta cống nạp một số vật phẩm cho triều đình.
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 三只 蚂蚁 找 食物
- Ba con kiến đang tìm thức ăn.
- 不得 随意 破坏 公物
- Không được tùy tiện phá hủy tài sản công cộng.
- 他 对 药物学 的 贡献 很大
- Đóng góp của ông cho ngành dược học là rất lớn.
- 万物 开始 回春 之旅
- Vạn vật bắt đầu hành trình hồi sinh.
- 不要 给 孩子 太大 的 压力 , 以免 物极必反 , 收到 反 效果
- Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
物›
贡›