Đọc nhanh: 负压 (phụ áp). Ý nghĩa là: áp suất âm, sức hút.
负压 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. áp suất âm
negative pressure
✪ 2. sức hút
suction
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 负压
- 严酷 的 压迫
- sự áp bức tàn khốc
- 东风压倒西风
- gió đông thổi bạt gió tây; tình hình Châu Á căng thẳng hơn Châu Âu (ám chỉ cuộc chiến tranh Việt Nam).
- 东风压倒西风
- gió đông thổi bạt gió tây
- 不要 让 债务 压垮 自己
- Đừng để nợ nần đè bẹp bản thân.
- 你 负 压力 身 疲惫
- Bạn chịu áp lực nên cơ thể mệt mỏi.
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
- 两个 人 都 很 自负 , 互不 服气
- hai người rất tự phụ, không ai chịu phục ai cả.
- 两 国 排球队 五次 对阵 , 主队 三胜二负
- đội bóng chuyền hai nước đã giao đấu với nhau 5 lần, đội chủ nhà thắng 3 thua 2.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
负›