豹纹 bào wén
volume volume

Từ hán việt: 【báo văn】

Đọc nhanh: 豹纹 (báo văn). Ý nghĩa là: họa tiết da báo.

Ý Nghĩa của "豹纹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

豹纹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họa tiết da báo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豹纹

  • volume volume

    - 皱眉 zhòuméi 额头 étóu 显出 xiǎnchū le 皱纹 zhòuwén

    - Cô ấy vừa cau mày lại, trán liền suốt hiện nếp nhăn.

  • volume volume

    - 颜色 yánsè shēn yòu 丰富 fēngfù de 斜纹 xiéwén 帆布 fānbù

    - Vải canvas có màu sắc đậm và phong phú.

  • volume volume

    - píng kàn 手纹 shǒuwén 算命 suànmìng

    - Cô ấy có thể dựa vào vân tay mà coi bói cho bạn.

  • - zuò le 美容 měiróng zhēn 治疗 zhìliáo 脸上 liǎnshàng de 皱纹 zhòuwén 减少 jiǎnshǎo le 很多 hěnduō

    - Cô ấy đã làm tiêm botox, nếp nhăn trên mặt đã giảm đi rất nhiều.

  • - 决定 juédìng zuò 纹眉 wénméi 现在 xiànzài de 眉毛 méimao 看起来 kànqǐlai gèng 自然 zìrán le

    - Cô ấy quyết định đi xăm chân mày, bây giờ chân mày của cô ấy trông tự nhiên hơn.

  • - zuò le wén 眉毛 méimao 手术 shǒushù 眉形 méixíng 变得 biànde 更加 gèngjiā 自然 zìrán

    - Cô ấy đã thực hiện phẫu thuật xăm lông mày, lông mày trông tự nhiên hơn.

  • - zuò le 去除 qùchú 皱纹 zhòuwén de 疗程 liáochéng 皮肤 pífū 看起来 kànqǐlai gèng 紧致 jǐnzhì le

    - Cô ấy đã làm liệu trình xóa nếp nhăn, da trông săn chắc hơn.

  • - 去除 qùchú 皱纹 zhòuwén de 手术 shǒushù 可以 kěyǐ 有效 yǒuxiào 减缓 jiǎnhuǎn 衰老 shuāilǎo 过程 guòchéng

    - Phẫu thuật xóa nếp nhăn có thể giảm quá trình lão hóa hiệu quả.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:フフ一丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMYK (女一卜大)
    • Bảng mã:U+7EB9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trĩ 豸 (+3 nét)
    • Pinyin: Bào
    • Âm hán việt: Báo
    • Nét bút:ノ丶丶ノフノノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHPI (月竹心戈)
    • Bảng mã:U+8C79
    • Tần suất sử dụng:Cao