Đọc nhanh: 豹纹 (báo văn). Ý nghĩa là: họa tiết da báo.
豹纹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. họa tiết da báo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豹纹
- 她 一 皱眉 , 额头 显出 了 皱纹
- Cô ấy vừa cau mày lại, trán liền suốt hiện nếp nhăn.
- 颜色 深 又 丰富 的 斜纹 帆布
- Vải canvas có màu sắc đậm và phong phú.
- 她 可 凭 看 手纹 替 你 算命
- Cô ấy có thể dựa vào vân tay mà coi bói cho bạn.
- 她 做 了 美容 针 治疗 , 脸上 的 皱纹 减少 了 很多
- Cô ấy đã làm tiêm botox, nếp nhăn trên mặt đã giảm đi rất nhiều.
- 她 决定 去 做 纹眉 , 现在 她 的 眉毛 看起来 更 自然 了
- Cô ấy quyết định đi xăm chân mày, bây giờ chân mày của cô ấy trông tự nhiên hơn.
- 她 做 了 纹 眉毛 手术 , 眉形 变得 更加 自然
- Cô ấy đã thực hiện phẫu thuật xăm lông mày, lông mày trông tự nhiên hơn.
- 她 做 了 去除 皱纹 的 疗程 , 皮肤 看起来 更 紧致 了
- Cô ấy đã làm liệu trình xóa nếp nhăn, da trông săn chắc hơn.
- 去除 皱纹 的 手术 可以 有效 减缓 衰老 过程
- Phẫu thuật xóa nếp nhăn có thể giảm quá trình lão hóa hiệu quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纹›
豹›