部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hoạn ngự】
Đọc nhanh: 豢圉 (hoạn ngự). Ý nghĩa là: chuồng hoặc chuồng gia súc, bút cho động vật.
豢圉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chuồng hoặc chuồng gia súc
animal barn or stable
✪ 2. bút cho động vật
pen for animals
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豢圉
- 圉 yǔ 人 rén ( 掌管 zhǎngguǎn 养马 yǎngmǎ 的 de 人 rén )
- người nuôi ngựa; dân chăn ngựa
圉›
Tập viết
豢›