豢圉 huàn yǔ
volume volume

Từ hán việt: 【hoạn ngự】

Đọc nhanh: 豢圉 (hoạn ngự). Ý nghĩa là: chuồng hoặc chuồng gia súc, bút cho động vật.

Ý Nghĩa của "豢圉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

豢圉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chuồng hoặc chuồng gia súc

animal barn or stable

✪ 2. bút cho động vật

pen for animals

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豢圉

  • volume volume

    - rén ( 掌管 zhǎngguǎn 养马 yǎngmǎ de rén )

    - người nuôi ngựa; dân chăn ngựa

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+8 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngữ , Ngự
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WGTJ (田土廿十)
    • Bảng mã:U+5709
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thỉ 豕 (+6 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoạn
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FQMSO (火手一尸人)
    • Bảng mã:U+8C62
    • Tần suất sử dụng:Trung bình