huàn
volume volume

Từ hán việt: 【hoạn】

Đọc nhanh: (hoạn). Ý nghĩa là: nuôi; chăm sóc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nuôi; chăm sóc

豢养

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thỉ 豕 (+6 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoạn
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FQMSO (火手一尸人)
    • Bảng mã:U+8C62
    • Tần suất sử dụng:Trung bình