部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hoạn】
Đọc nhanh: 豢 (hoạn). Ý nghĩa là: nuôi; chăm sóc.
豢 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nuôi; chăm sóc
豢养
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豢
豢›
Tập viết