volume volume

Từ hán việt: 【ngự.ngữ】

Đọc nhanh: (ngự.ngữ). Ý nghĩa là: chuồng ngựa; chỗ nuôi ngựa. Ví dụ : - 圉人(掌管养马的人)。 người nuôi ngựa; dân chăn ngựa

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. chuồng ngựa; chỗ nuôi ngựa

养马的地方

Ví dụ:
  • volume volume

    - rén ( 掌管 zhǎngguǎn 养马 yǎngmǎ de rén )

    - người nuôi ngựa; dân chăn ngựa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - rén ( 掌管 zhǎngguǎn 养马 yǎngmǎ de rén )

    - người nuôi ngựa; dân chăn ngựa

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+8 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngữ , Ngự
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WGTJ (田土廿十)
    • Bảng mã:U+5709
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp