部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ngự.ngữ】
Đọc nhanh: 圉 (ngự.ngữ). Ý nghĩa là: chuồng ngựa; chỗ nuôi ngựa. Ví dụ : - 圉人(掌管养马的人)。 người nuôi ngựa; dân chăn ngựa
✪ 1. chuồng ngựa; chỗ nuôi ngựa
养马的地方
- 圉 yǔ 人 rén ( 掌管 zhǎngguǎn 养马 yǎngmǎ 的 de 人 rén )
- người nuôi ngựa; dân chăn ngựa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圉
圉›
Tập viết