volume volume

Từ hán việt: 【lạp】

Đọc nhanh: (lạp). Ý nghĩa là: nón (lá). Ví dụ : - 他戴着斗笠。 Anh ấy đội nón lá.. - 她买了斗笠。 Cô ấy mua nón lá.. - 我家有很多斗笠。 Nhà tôi có rất nhiều nón.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nón (lá)

用竹或草编成的帽子,可以遮雨,遮阳光

Ví dụ:
  • volume volume

    - dài zhe 斗笠 dǒulì

    - Anh ấy đội nón lá.

  • volume volume

    - mǎi le 斗笠 dǒulì

    - Cô ấy mua nón lá.

  • volume volume

    - 我家 wǒjiā yǒu 很多 hěnduō 斗笠 dǒulì

    - Nhà tôi có rất nhiều nón.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - dài zhe 斗笠 dǒulì

    - Anh ấy đội nón lá.

  • volume volume

    - mǎi le 斗笠 dǒulì

    - Cô ấy mua nón lá.

  • volume volume

    - 我家 wǒjiā yǒu 很多 hěnduō 斗笠 dǒulì

    - Nhà tôi có rất nhiều nón.

  • volume volume

    - 蓑笠 suōlì

    - áo tơi nón lá.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYT (竹卜廿)
    • Bảng mã:U+7B20
    • Tần suất sử dụng:Trung bình