Đọc nhanh: 象山 (tượng sơn). Ý nghĩa là: Hạt Xiangshan ở Ninh Ba 寧波 | 宁波 , Chiết Giang, Quận Xiangshan của thành phố Quế Lâm 桂林市 , Quảng Tây.
✪ 1. Hạt Xiangshan ở Ninh Ba 寧波 | 宁波 , Chiết Giang
Xiangshan county in Ningbo 寧波|宁波 [Ning2bō], Zhejiang
✪ 2. Quận Xiangshan của thành phố Quế Lâm 桂林市 , Quảng Tây
Xiangshan district of Guilin city 桂林市 [Gui4línshì], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 象山
- 在 山顶 上 安设 了 一个 气象观测 站
- trên đỉnh núi đã lắp đặt một trạm quan sát khí tượng.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 一经 点染 , 形象 更加 生动
- qua trau chuốt, hình tượng càng sinh động.
- 一片 蓬蓬勃勃 的 气象
- quang cảnh khí thế hừng hực.
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
- 山上 的 景象 非常 美丽
- Cảnh tượng trên núi rất đẹp.
- 荒山 老 树 , 景象 十分 萧条
- núi hoang rừng già, cảnh vật hết sức đìu hiu.
- 一天 我会 去 那座 山
- Một ngày nào đó tôi sẽ đến ngọn núi đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
象›