貂熊 diāo xióng
volume volume

Từ hán việt: 【điêu hùng】

Đọc nhanh: 貂熊 (điêu hùng). Ý nghĩa là: người sói (Gulo gulo).

Ý Nghĩa của "貂熊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

貂熊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. người sói (Gulo gulo)

wolverine (Gulo gulo)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 貂熊

  • volume volume

    - 妈妈 māma 一直 yìzhí xióng

    - Mẹ luôn trách mắng tôi.

  • volume volume

    - dài zhe 带有 dàiyǒu 貂皮 diāopí de 披肩 pījiān

    - 她 đang mặc chiếc áo khoác có lớp lông chồn.

  • volume volume

    - 大熊猫 dàxióngmāo de 基本 jīběn 食物 shíwù shì 竹子 zhúzi

    - Thức ăn cơ bản của gấu trúc là tre.

  • volume volume

    - 以为 yǐwéi shì zhǐ 浣熊 huànxióng

    - Tôi nghĩ bạn là một con gấu trúc!

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan nòng de 玩具 wánjù xióng

    - Cô ấy thích nghịch gấu bông của mình.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 看到 kàndào le 一只 yīzhī 野生 yěshēng xióng

    - Chúng tôi đã thấy một con gấu hoang dã.

  • volume volume

    - 大熊猫 dàxióngmāo shì 一种 yīzhǒng 可爱 kěài de 动物 dòngwù

    - Gấu trúc là loài động vật dễ thương,

  • volume volume

    - zhǐ diāo hěn 活泼 huópo

    - Con chồn đó rất nhanh nhẹn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+10 nét)
    • Pinyin: Xióng
    • Âm hán việt: Hùng
    • Nét bút:フ丶丨フ一一ノフノフ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IPF (戈心火)
    • Bảng mã:U+718A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trĩ 豸 (+5 nét)
    • Pinyin: Diāo
    • Âm hán việt: Điêu
    • Nét bút:ノ丶丶ノフノノフノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHSHR (月竹尸竹口)
    • Bảng mã:U+8C82
    • Tần suất sử dụng:Trung bình