Đọc nhanh: 貂熊 (điêu hùng). Ý nghĩa là: người sói (Gulo gulo).
貂熊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người sói (Gulo gulo)
wolverine (Gulo gulo)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 貂熊
- 妈妈 一直 熊 我
- Mẹ luôn trách mắng tôi.
- 她 戴 着 带有 貂皮 的 披肩
- 她 đang mặc chiếc áo khoác có lớp lông chồn.
- 大熊猫 的 基本 食物 是 竹子
- Thức ăn cơ bản của gấu trúc là tre.
- 我 以为 是 只 浣熊
- Tôi nghĩ bạn là một con gấu trúc!
- 她 喜欢 弄 她 的 玩具 熊
- Cô ấy thích nghịch gấu bông của mình.
- 我们 看到 了 一只 野生 熊
- Chúng tôi đã thấy một con gấu hoang dã.
- 大熊猫 是 一种 可爱 的 动物
- Gấu trúc là loài động vật dễ thương,
- 那 只 貂 很 活泼
- Con chồn đó rất nhanh nhẹn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
熊›
貂›