部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【oản.uyển】
Đọc nhanh: 豌 (oản.uyển). Ý nghĩa là: đậu Hoà Lan. Ví dụ : - 豌豆角很肥大 hạt đậu hoà lan này rất to.
豌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đậu Hoà Lan
豌豆
- 豌豆 wāndòu 角 jiǎo 很 hěn 肥大 féidà
- hạt đậu hoà lan này rất to.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豌
- 市场 shìchǎng 上 shàng 有 yǒu 新鲜 xīnxiān 的 de 豌豆 wāndòu
- Ở chợ có đậu Hà Lan tươi.
豌›
Tập viết