wān
volume volume

Từ hán việt: 【oản.uyển】

Đọc nhanh: (oản.uyển). Ý nghĩa là: đậu Hoà Lan. Ví dụ : - 豌豆角很肥大 hạt đậu hoà lan này rất to.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đậu Hoà Lan

豌豆

Ví dụ:
  • volume volume

    - 豌豆 wāndòu jiǎo hěn 肥大 féidà

    - hạt đậu hoà lan này rất to.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 豌豆 wāndòu jiǎo hěn 肥大 féidà

    - hạt đậu hoà lan này rất to.

  • volume volume

    - 市场 shìchǎng shàng yǒu 新鲜 xīnxiān de 豌豆 wāndòu

    - Ở chợ có đậu Hà Lan tươi.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:đậu 豆 (+8 nét)
    • Pinyin: Wān
    • Âm hán việt: Oản , Uyển
    • Nét bút:一丨フ一丶ノ一丶丶フノフ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MTJNU (一廿十弓山)
    • Bảng mã:U+8C4C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình