Đọc nhanh: 豆皮 (đậu bì). Ý nghĩa là: đậu khô (đậu phụ).
豆皮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đậu khô (đậu phụ)
dried beancurd (tofu)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豆皮
- 五香豆
- đậu ướp ngũ vị hương
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 豆腐皮 富含 蛋白质
- Váng đậu giàu protein.
- 今晚 就 吃 绿豆稀饭
- Tối nay ăn cháo đậu xanh.
- 豆腐皮 可以 做 凉拌菜
- Váng đậu có thể làm món gỏi.
- 厨师 正在 削 土豆皮
- Đầu bếp đang gọt vỏ khoai tây.
- 今年 我们 收获 了 很多 大豆
- Năm nay chúng tôi thu hoạch được nhiều đậu nành.
- 两口子 争得 够呛 , 弄 得 咱们 一 晚上 没 眨眼 皮
- Cặp vợ chồng này cãi nhau đến mức đủ làm chúng ta không nháy mắt suốt cả đêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皮›
豆›