Đọc nhanh: 谷雨 (cốc vũ). Ý nghĩa là: cốc vũ (một trong 24 tiết trong một năm, vào khoảng 19, 20 hay 21 tháng tư.).
✪ 1. cốc vũ (một trong 24 tiết trong một năm, vào khoảng 19, 20 hay 21 tháng tư.)
二十四节气之一,在4月19,20或21日
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谷雨
- 下 着 零零星星 的 小雨
- mưa nhỏ lác đác.
- 万丈 深谷
- hang sâu vạn trượng; hố sâu thăm thẳm.
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 下 着 大雨 , 辨不清 方位
- mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.
- 下雨 也 不要紧 , 好 在 我 带 雨伞 来
- Mưa cũng chẳng sao, may mà tôi có mang dù.
- 黑 雨伞 看起来 很酷
- Ô màu đen nhìn rất ngầu.
- 下 了 一阵子 雨 , 现在 停 了
- Mưa một lúc rồi, giờ đã tạnh.
- 下 了 一阵雨 , 天气 凉快 多 了
- Mưa xuống một trận, thời tiết mát hơn nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
谷›
雨›