Đọc nhanh: 谷道 (cốc đạo). Ý nghĩa là: Thuật trường sinh của đạo gia. Hậu khiếu; tức bộ phận từ ruột già đến hậu môn; đường khe núi; cốc đạo.
谷道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuật trường sinh của đạo gia. Hậu khiếu; tức bộ phận từ ruột già đến hậu môn; đường khe núi; cốc đạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谷道
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一道 围墙
- một bức tường bao quanh
- 你 知道 科罗拉多 大峡谷 是 由 侵蚀 而 形成 的 吗
- Bạn có biết rằng Grand Canyon được tạo ra bởi sự xói mòn?
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
- 一道 工作
- Cùng làm việc.
- 失散多年 突然 知道 了 他 的 下落 确如 空谷足音 使人 兴奋不已
- Xa cách nhiều năm, đột nhiên biết được tung tích của hắn, khiến người ta kích động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
谷›
道›