Đọc nhanh: 谷神星 (cốc thần tinh). Ý nghĩa là: sao cốc thần (hành tinh lớn nhất trong hệ thống tiểu hành tinh của hệ mặt trời).
谷神星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sao cốc thần (hành tinh lớn nhất trong hệ thống tiểu hành tinh của hệ mặt trời)
太阳系中最大的小行星,直径约1,000公里
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谷神星
- 上个星期 我 去 了 北京
- Tuần trước tôi đã đi Bắc Kinh.
- 夜晚 的 星空 有着 神秘 的 色彩
- Bầu trời đêm có sắc thái bí ẩn.
- 牧师 每 星期二 作 履行 神职 的 访问
- Mục sư thực hiện việc thăm viếng để thực hiện nhiệm vụ tôn giáo hàng tuần vào thứ Ba.
- 上课 的 铃声 响 了 , 他 还 对 着 窗口 出神
- chuông vào lớp đã vang lên mà anh ấy vẫn còn đứng bên cửa sổ bàng hoàng.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 你 什么 时候 成 了 前 摇滚 明星 的 的 守护神
- Từ khi nào bạn là thần hộ mệnh của các ngôi sao nhạc rock?
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
- 谷歌 上星期 完成 了 自己 的 使命 , 市场 需要 苹果 也 不负众望
- Google đã hoàn thành nhiệm vụ vào tuần trước và thị trường cũng cần Apple đáp ứng kỳ vọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
星›
神›
谷›