Đọc nhanh: 谷围 (cốc vi). Ý nghĩa là: bồ.
谷围 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bồ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谷围
- 黄 谷子 比白 谷子 苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
- 五谷丰登
- được mùa ngũ cốc
- 五谷丰登
- Ngũ cốc được mùa
- 五谷丰登
- hoa màu được mùa; ngũ cốc được mùa.
- 五谷丰登 , 六畜兴旺
- được mùa ngũ cốc, gia cầm đầy vườn.
- 二 万万 棵 树 覆盖 了 山谷
- Hai trăm triệu cây xanh phủ kín thung lũng.
- 下围棋
- đánh cờ vây.
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
围›
谷›