Đọc nhanh: 谷类 (cốc loại). Ý nghĩa là: ngũ cốc, cốc loại. Ví dụ : - 谷粒禾谷类作物的一个颗粒 Một hạt của cây lương phụng (hoặc cây lúa) của họ ngũ cốc.
谷类 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngũ cốc
cereal; grain
- 谷粒 禾 谷类作物 的 一个 颗粒
- Một hạt của cây lương phụng (hoặc cây lúa) của họ ngũ cốc.
✪ 2. cốc loại
稻、麦、谷子、高粱、玉米等作物的统称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谷类
- 谷粒 禾 谷类作物 的 一个 颗粒
- Một hạt của cây lương phụng (hoặc cây lúa) của họ ngũ cốc.
- 五谷丰登
- được mùa ngũ cốc
- 我们 应该 多 吃 谷类 食物
- Chúng ta nên ăn nhiều thức ăn ngũ cốc.
- 人类 历史 充满 了 变迁
- Lịch sử nhân loại đầy biến đổi.
- 人们 认为 人类 与 自然 息息相关
- Con người được cho là có mối liên hệ chặt chẽ với thiên nhiên.
- 粗 磨粉 谷类 植物 完全 或 粗磨 的 可食用 颗粒
- Hạt ăn được của cây lúa mài hoặc xay thô.
- 长寿 饮食 法 的 饮食 主要 是 含 胚芽 和 麸 的 谷物 及 豆类
- Chế độ ăn uống của người sống lâu là chủ yếu bao gồm các loại ngũ cốc chứa hạt và bột mỳ cùng các loại đậu.
- 人类 在 宇宙 中 很 渺小
- Loài người rất nhỏ bé trong vũ trụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
类›
谷›