部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đạn.thiền】
Đọc nhanh: 澶 (đạn.thiền). Ý nghĩa là: Thiền Uyên (tên đất thời xưa, ở phía tây nam huyện Bộc Dương, tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
澶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiền Uyên (tên đất thời xưa, ở phía tây nam huyện Bộc Dương, tỉnh Hà Nam, Trung Quốc)
澶渊 (Chányuān) ,古地名,在今南濮阳县西南
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 澶
澶›
Tập viết