chán
volume volume

Từ hán việt: 【đạn.thiền】

Đọc nhanh: (đạn.thiền). Ý nghĩa là: Thiền Uyên (tên đất thời xưa, ở phía tây nam huyện Bộc Dương, tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thiền Uyên (tên đất thời xưa, ở phía tây nam huyện Bộc Dương, tỉnh Hà Nam, Trung Quốc)

澶渊 (Chányuān) ,古地名,在今南濮阳县西南

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+13 nét)
    • Pinyin: Chán , Dàn , Zhān
    • Âm hán việt: Thiền , Đạn
    • Nét bút:丶丶一丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYWM (水卜田一)
    • Bảng mã:U+6FB6
    • Tần suất sử dụng:Thấp