Đọc nhanh: 谱子 (phả tử). Ý nghĩa là: bản nhạc; điệu nhạc.
谱子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản nhạc; điệu nhạc
曲谱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谱子
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 这 是 新 的 谱子
- Đây là bản nhạc mới.
- 他 完全 没 谱子
- Anh ấy hoàn toàn không có bài bản sẵn.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 这支 曲子 是 他 谱写 的
- bản nhạc này do cậu ấy soạn đấy.
- 一个 打扮 成 拿破仑 的 疯子
- Vì vậy, một người điên trong trang phục Napoléon
- 一 条 裤子
- Một cái quần.
- 一个 壶 放在 桌子 上
- Một cái ấm đặt trên bàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
谱›