谱子 pǔzi
volume volume

Từ hán việt: 【phả tử】

Đọc nhanh: 谱子 (phả tử). Ý nghĩa là: bản nhạc; điệu nhạc.

Ý Nghĩa của "谱子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

谱子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bản nhạc; điệu nhạc

曲谱

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谱子

  • volume volume

    - 一个 yígè 叫做 jiàozuò 法兰克 fǎlánkè · 阿尔伯特 āěrbótè · 辛纳屈 xīnnàqū de 小伙子 xiǎohuǒzi

    - Một người tên là Francis Albert Sinatra.

  • volume volume

    - zhè shì xīn de 谱子 pǔzi

    - Đây là bản nhạc mới.

  • volume volume

    - 完全 wánquán méi 谱子 pǔzi

    - Anh ấy hoàn toàn không có bài bản sẵn.

  • volume volume

    - 一个 yígè 小伙子 xiǎohuǒzi 干活 gànhuó dōu dǐng tàng ér

    - một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.

  • volume volume

    - 这支 zhèzhī 曲子 qǔzi shì 谱写 pǔxiě de

    - bản nhạc này do cậu ấy soạn đấy.

  • volume volume

    - 一个 yígè 打扮 dǎbàn chéng 拿破仑 nápòlún de 疯子 fēngzi

    - Vì vậy, một người điên trong trang phục Napoléon

  • volume volume

    - tiáo 裤子 kùzi

    - Một cái quần.

  • volume volume

    - 一个 yígè 放在 fàngzài 桌子 zhuōzi shàng

    - Một cái ấm đặt trên bàn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phả , Phổ
    • Nét bút:丶フ丶ノ一丨丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVTCA (戈女廿金日)
    • Bảng mã:U+8C31
    • Tần suất sử dụng:Cao