volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: sôi trào ra ngoài.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sôi trào ra ngoài

液体沸腾溢出

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一丶ノ一丨丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETCA (水廿金日)
    • Bảng mã:U+6F7D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp