Đọc nhanh: 谭盾 (đàm thuẫn). Ý nghĩa là: Tan Dun (1957-) Nhà soạn nhạc Trung Quốc.
谭盾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tan Dun (1957-) Nhà soạn nhạc Trung Quốc
Tan Dun (1957-) Chinese composer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谭盾
- 他 用 盾牌 挡住 了 箭
- Anh ta dùng khiên chặn mũi tên.
- 他们 谭论 时事
- Bọn họ đang nói chuyện thời sự.
- 他们 俩 的 矛盾 由 你 出面 转 圜 比较 好些
- mâu thuẫn giữa họ anh đứng ra dàn xếp thì ổn thôi.
- 马克思主义 认定 一切 事物 都 是 在 矛盾 中 不断 向前 发展 的
- chủ nghĩa Mác cho rằng tất cả mọi sự vật đều không ngừng phát triển trong mâu thuẫn nội tại của chúng.
- 他 就是 谭 先生
- Ông ấy chính là Đàm tiên sinh.
- 以前 用以 保护 上 前去 围攻 的 士兵 的 活动 的 屏面 或 盾牌
- Trước đây, người lính sử dụng màn che hoặc khiên để bảo vệ khi tiến lên tấn công.
- 他们 谭笑 风生
- Họ nói cười vui vẻ.
- 他 姓 谭
- Anh ấy họ Đàm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盾›
谭›