Đọc nhanh: 谪仙 (trích tiên). Ý nghĩa là: trích tiên; tiên mắc đoạ; tiên giáng trần.
谪仙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trích tiên; tiên mắc đoạ; tiên giáng trần
称人才情高超,清越脱俗,有如自天上被谪居人世的仙人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谪仙
- 黄水仙 是 水仙 属 植物
- 黄水仙 là một loại cây thuộc chi Waterlily.
- 八仙过海各显神通
- ai nấy đua nhau trổ tài.
- 堂屋 当央 摆 着 八仙桌
- giữa nhà bày một cái bàn bát tiên.
- 北海道 在 仙台 的 北方
- Hokkaido nằm ở phía bắc của Sendai.
- 有人 把 李白 称为 谪仙 人
- có người nói Lý Bạch là ông tiên bị giáng xuống trần gian.
- 助人 仙女 挥动 她 的 魔杖
- Nàng tiên trợ giúp vung điệu cung của mình.
- 众人 交谪
- mọi người chỉ trích lẫn nhau.
- 去 寻找 仙山 的 船队 全军覆没 了
- Đội đi tìm kiếm tiên núi đã thất bại hoan toàn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仙›
谪›