部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【trách.trích】
Đọc nhanh: 磔 (trách.trích). Ý nghĩa là: phanh thây; xé xác, nét mác (chữ Hán).
✪ 1. phanh thây; xé xác
古代的一种酷刑,把肢体分裂
✪ 2. nét mác (chữ Hán)
汉字的笔画,即捺
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磔
磔›
Tập viết