volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: cốc cốc; cộc cộc (tiếng gõ cửa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cốc cốc; cộc cộc (tiếng gõ cửa)

(樀樀) 叩门声

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đích
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYCB (木卜金月)
    • Bảng mã:U+6A00
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp