异俗 yì sú
volume volume

Từ hán việt: 【dị tục】

Đọc nhanh: 异俗 (dị tục). Ý nghĩa là: Thói quen lạ, chỉ phong tục xấu xa.. Ví dụ : - 全球竟有这么多关于女人的奇风异俗 Có rất nhiều phong tục kỳ lạ về phụ nữ trên thế giới

Ý Nghĩa của "异俗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

异俗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thói quen lạ, chỉ phong tục xấu xa.

Ví dụ:
  • volume volume

    - 全球 quánqiú 竟有 jìngyǒu 这么 zhème duō 关于 guānyú 女人 nǚrén de 奇风异俗 qífēngyìsú

    - Có rất nhiều phong tục kỳ lạ về phụ nữ trên thế giới

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异俗

  • volume volume

    - 世俗之见 shìsúzhījiàn

    - cái nhìn thế tục.

  • volume volume

    - 了解 liǎojiě 越南 yuènán de 风俗 fēngsú

    - Tìm hiểu phong tục Việt Nam.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 有句 yǒujù 俗语 súyǔ gǒu xián 家贫 jiāpín ér xián 母丑 mǔchǒu

    - Trung quốc có một câu nói " Con chẳng chê mẹ khó, chó chẳng chê chủ nghèo"

  • volume volume

    - 饮食习惯 yǐnshíxíguàn 因人而异 yīnrénéryì

    - Thói quen ăn uống mỗi người mỗi khác.

  • volume volume

    - 交通 jiāotōng zài 白天 báitiān de 那个 nàgè 时段 shíduàn 有些 yǒuxiē 异常 yìcháng 顺畅 shùnchàng

    - Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.

  • volume volume

    - 人们 rénmen dōu yòng 异样 yìyàng de 眼光 yǎnguāng 打量 dǎliàng

    - mọi người đều nhìn anh ấy bằng con mắt kỳ lạ.

  • volume volume

    - 全球 quánqiú 竟有 jìngyǒu 这么 zhème duō 关于 guānyú 女人 nǚrén de 奇风异俗 qífēngyìsú

    - Có rất nhiều phong tục kỳ lạ về phụ nữ trên thế giới

  • volume volume

    - 个性 gèxìng 迥异 jiǒngyì de 两个 liǎnggè rén 相安无事 xiāngānwúshì 其中 qízhōng 之一 zhīyī 必定 bìdìng yǒu 积极 jījí de xīn

    - Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tục
    • Nét bút:ノ丨ノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OCOR (人金人口)
    • Bảng mã:U+4FD7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:フ一フ一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SUT (尸山廿)
    • Bảng mã:U+5F02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao