Đọc nhanh: 祁门县 (kì môn huyện). Ý nghĩa là: Quận Qimen ở Huangshan 黃山 | 黄山 , An Huy.
✪ 1. Quận Qimen ở Huangshan 黃山 | 黄山 , An Huy
Qimen county in Huangshan 黃山|黄山 [Huáng shān], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祁门县
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 下雨 了 , 遂 决定 不 出门
- Mưa rồi, thế là quyết định không ra ngoài.
- 祁阳县 历史悠久
- Huyện Kỳ Dương có lịch sử lâu đời.
- 近期 同仁县 民政部门 充分发挥 为民 解困 、 为民服务 的 民政工作 职责
- Trong thời gian sắp tới, Ban Dân vận Huyện ủy phát huy hết công tác dân vận là giúp đỡ và phục vụ nhân dân.
- 祁门县 的 特产 很 有名
- Đặc sản của huyện Kỳ Môn rất nổi tiếng.
- 祁门县 是 个 美丽 的 地方
- Huyện Kỳ Môn là một nơi xinh đẹp.
- 祁阳县 有 很多 特色美食
- Huyện Kỳ Dương có rất nhiều món ăn đặc sắc.
- 这里 原 是 清代 县衙门 的 废址
- đây vốn là di chỉ nha môn một huyện thời Thanh, Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
祁›
门›