Đọc nhanh: 谢表 (tạ biểu). Ý nghĩa là: tạ triều.
谢表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tạ triều
古代臣子感谢君主的奏章
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谢表
- 他 诚恳 地 表示感谢
- Anh ấy chân thành bày tỏ lòng biết ơn.
- 他 向 我 表示感谢
- Anh ấy bày tỏ lòng biết ơn với tôi.
- 请客 以 表示 谢意
- mời ăn uống để bày tỏ lòng biết ơn
- 他 向 老师 表示感谢
- Anh ấy cảm ơn giáo viên.
- 她 福 了 一福 , 表达 了 感谢
- Cô ấy chúc phúc cho anh bày tỏ lòng biết ơn.
- 他 向 我 鞠躬 表示感谢
- Anh ấy cúi đầu cảm ơn tôi.
- 我们 送些 酬劳 , 对 您 的 大力协助 聊表 谢意
- Chúng tôi gửi một số tiền thưởng nhỏ để bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc đối với sự hỗ trợ quý báu của anh/chị.
- 我 向 你 表达 深切 的 谢意
- Tôi bày tỏ lòng biết ơn da diết với bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
表›
谢›