Đọc nhanh: 谭咏麟 (đàm vịnh lân). Ý nghĩa là: Alan Tam (1950-), ca sĩ và diễn viên Canto-pop Hồng Kông.
谭咏麟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Alan Tam (1950-), ca sĩ và diễn viên Canto-pop Hồng Kông
Alan Tam (1950-), Hong Kong Canto-pop singer and actor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谭咏麟
- 歌咏
- ca vịnh
- 歌咏队
- đội ca; đội hát
- 歌咏 比赛
- thi ca hát
- 我 爷爷 喜欢 咏叹
- Ông nội tôi thích ngâm vịnh.
- 我 喜欢 听 爷爷 咏叹
- Tôi thích nghe ông ngâm vịnh.
- 咏梅
- vịnh hoa mai
- 那 时候 觉得 , 买房 简直 就是 个 天方夜谭
- Lúc đó, tôi cảm thấy việc mua nhà là một điều viển vông.
- 这个 谭 很 深
- Cái hố này rất sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咏›
谭›
麟›